diagnostic test
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: diagnostic test+ Noun
- phép thử chuẩn đoán
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "diagnostic test"
- Những từ có chứa "diagnostic test" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
trắc nghiệm khảo nghiệm khảo hạch thử sát hạch kiểm nghiệm âm
Lượt xem: 790